Mục | Thông số | Đơn vị |
---|---|---|
1. Thông số xe cơ sở | ||
Loại phương tiện | XE Ô TÔ QUÉT HÚT BỤI ĐƯỜNG | |
Nhãn hiệu số loại | ISUZU | |
Công thức lái, điều hòa | 4 x 2 | |
Tình trạng | Mới 100% | |
2. Thông số kích thước | ||
Kích thước chung (DxRxC) | 6190 x 2010 x 2590 | mm |
Chiều dài cơ sở | 3360 | mm |
3. Thông số về khối lượng | ||
Khối lượng bản thân | 4910 | kg |
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | 2000 | kg |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | 7040 | kg |
Lốp xe | 7.00R16 | |
4. Động cơ | ||
Model | 4HK1CN5HS | |
Kiểu loại | Diesel 4 kỳ, tăng áp, 04 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |
Công suất lớn nhất | 96/3400 | KW/vòng/phút |
Dung tích xy lanh | 2999 | cm³ |
5. Thông số về phần chuyên dùng | ||
Dung tích xi téc chứa | 6.5 | khối |
Phần chứa rác thải | 5 | khối |
Phần chứa nước thải | 1.5 | khối |
Xe ô tô quét hút bụi đường 6.5 khối – Isuzu
- Nhãn Hiệu : ISUZU
- Động cơ : 4HK1
- Công suất : 96 KW
- Cỡ lốp : 7.00R16
- Dung tích chứa : 6.5 Khối
Danh mục: XE MÔI TRƯỜNG, Xe quét hút bụi đường
Thẻ: Isuzu