TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe |
---|---|---|---|
1. Thông số xe cơ sở | |||
1 | Loại phương tiện | XE Ô TÔ HÚT CHẤT THẢI | |
2 | Nhãn hiệu số loại | HOWO – T5G | |
3 | Công thức lái, điều hòa | 10 x 4, Có | |
4 | Tình trạng | Mới 100% | |
5 | Số người | 02 người | |
2. Thông số kích thước | |||
1 | Kích thước chung (Dài x Rộng x Cao) | Mm | 10.800 x 2500 x 3350 |
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 1800 + 4600 + 1350 |
3. Thông số về khối lượng | |||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 15.720 |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 14.150 |
3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 30.000 |
4 | Lốp xe | 11.00R20 | |
5. Động Cơ | |||
1 | Model | MC07H | |
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ, tăng áp, 04 xi lanh thẳng hàng, tiêu chuẩn E6 | |
3 | Công suất lớn nhất | HP/vòng/phút | 350/2600 |
4 | Dung tích xy lanh | Cm3 | 7360 |
I. Thông số về phần chuyên dùng | |||
1 | Dung tích thùng chứa | 16 khối | |
2 | Bơm hút chân không | – Nhãn hiệu: SK15 – Công suất hút: 8 – 12 ký |
Xe hút chất thải 16 khối HOWO
- Nhãn Hiệu : HOWO
- Động cơ : MC07H
- Công suất : 350Ps
- Cỡ lốp : 11.00R20
- Dung tích thùng chứa : 16 khối
Danh mục: Xe hút bùn - hút chất thải, XE MÔI TRƯỜNG
Thẻ: Howo