TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe |
---|---|---|---|
1. Thông số xe cơ sở | |||
1 | Loại phương tiện | XE XI TÉC CHỞ XĂNG | |
2 | Nhãn hiệu số loại | HOWO | |
3 | Công thức lái , điều hòa | 4 x 2, có | |
4 | Tình Trạng | Mới 100% | |
6 | Xe cơ sở | CNHTC | |
2. Thông số kích thước | |||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 7490 x 2490 x 3290 |
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 4500 |
3. Thông số về khối lượng | |||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 6925 |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 8880 |
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg | (03 người) |
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 16.000 |
5 | Lốp xe | 10.00R20 | |
5. Động Cơ | |||
1 | Model | YC6J180 – 50 | |
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ, tăng áp, 06 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |
3 | Dung tích xilanh | Cm3 | 6870 |
6 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 132/2500 |
I. Thông số về phần chuyên dùng | |||
1 | Nhãn hiệu / Kiểu loại | XI TÉC CHỞ XĂNG | |
Sản xuất | |||
2 | Dung tích thùng chứa | m3 | 12 |
Xe chở xăng dầu 12 khối HOWO
- Nhãn Hiệu : HOWO
- Động cơ : YC6JA 180 – 50
- Công suất : 132 KW
- Lốp : 10.00R20
Danh mục: XE BỒN XI TÉC, Xe chở xăng dầu
Thẻ: Howo