TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe |
---|---|---|---|
1. Thông số xe cơ sở | |||
1 | Loại phương tiện | XE XI TÉC CHỞ XĂNG | |
2 | Nhãn hiệu số loại | DONGFENG | |
3 | Công thức lái, điều hòa | 6 x 4, có | |
4 | Tình Trạng | Mới 100% | |
2. Thông số kích thước | |||
1 | Kích thước chung (Dài x Rộng x Cao) | Mm | 9520 x 2500 x 3160 |
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | xxx |
3. Thông số về khối lượng | |||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 10550 |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 13320 |
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg | (03 người) |
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 24.000 |
5 | Lốp xe | 11.00R20 | |
5. Động Cơ | |||
1 | Model | ISD270 – 50 | |
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ, tăng áp, 06 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |
3 | Dung tích xilanh | Cm3 | 6700 |
4 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 198/2500 |
I. Thông số về phần chuyên dùng | |||
1 | Nhãn hiệu / Kiểu loại | XI TÉC CHỞ XĂNG | |
Sản xuất | |||
2 | Dung tích thùng chứa | m3 | 18 |
Xe chở xăng dầu 18 khối Dongfeng
- Nhãn Hiệu : DONGFENG
- Động cơ : ISD270 – 50
- Công suất : 198 KW
- Lốp : 11.00R20
Danh mục: XE BỒN XI TÉC, Xe chở xăng dầu
Thẻ: Dongfeng