TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe |
---|---|---|---|
1. Thông số xe cơ bản | |||
1 | Loại phương tiện | XE CHỞ AXIT AXETICS | |
2 | Nhãn hiệu số loại | DONGFENG | |
3 | Công thức lái, điều hòa | 6 x 4 | |
4 | Tình trạng | Mới 100% | |
2. Thông số kích thước | |||
1 | Kích thước chung (Dài x Rộng x Cao) | Mm | 10.900 x 2500 x 3100 |
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 4350 + 1350 |
3. Thông số về khối lượng | |||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 12.350 |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 11.500 |
3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 24.000 |
4 | Lốp xe | 11.00R20 | |
5. Động cơ | |||
1 | Model | ISD270 – 50 | |
2 | Dung tích xi lanh | cm³ | 5900 |
3 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ, tăng áp, 06 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |
4 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 199/3000 |
I. Thông số về phần chuyên dùng | |||
1 | Dung tích xi téc | M3 | 12 |
2 | Khối lượng riêng | Kg/lít | 1.050 |
Xe chở axit Acetic Dongfeng 12 khối
- Nhãn Hiệu : DONGFENG
- Động cơ : ISD270 – 50
- Công suất : 199 KW
- Cỡ lốp : 11.00R20
- Dung tích xi téc chứa : 12 khối
Danh mục: XE BỒN XI TÉC, Xe chở hóa chất
Thẻ: Dongfeng