TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe |
---|---|---|---|
1. Thông số xe cơ sở | |||
1 | Loại phương tiện | Ô TÔ TẢI GẮN CẨU | |
2 | Nhãn hiệu số loại | HINO – UNIC | |
3 | Công thức lái, điều hòa | 6 x 2 | |
2. Thông số kích thước | |||
1 | Kích thước chung (Dài x Rộng x Cao) | Mm | 9900 x 2500 x 3300 |
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 4930 + 1350 |
3. Thông số về khối lượng | |||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 10.155 |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 13.550 |
3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 24.000 |
4 | Lốp xe | 11.00R20 | |
5. Động cơ | |||
1 | Model | J08E – WE | |
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ, tăng áp, 06 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |
3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 206/2500 |
I. Thông số về phần chuyên dùng | |||
1 | Nhãn hiệu, kiểu loại | Ô TÔ TẢI GẮN CẨU | |
2 | Sản xuất | Mới 100%, Kích thước lòng thùng (mm): 6800 x 2350 x 650 | |
3 | Cẩu Tự Hành | Xuất xứ: Thái Lan Kiểu loại: UNIC 340, 3 tấn, 4 đốt |
Xe tải HINO FL gắn cẩu unic 340
- Nhãn Hiệu : HINO – FL
- Công thức lái : 6 x 2
- Động Cơ : J08E – WD
- Công suất : 206 KW
- Cỡ Lốp : 11.00R20
- Gắn cẩu tự hành Unic 340 – 3 Tấn 4 đốt
Danh mục: XE TẢI GẮN CẨU, Xe tải gắn cẩu UNIC
Thẻ: Hino