TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe |
---|---|---|---|
1. Thông số xe cơ sở | |||
1 | Loại phương tiện | Ô TÔ XI TÉC (Chở axit H2SO4) | |
2 | Nhãn hiệu số loại | HINO – FM | |
3 | Công thức lái, điều hòa | 6 x 4 | |
4 | Tình trạng | Mới 100% | |
2. Thông số kích thước | |||
1 | Kích thước chung (Dài x Rộng x Cao) | Mm | 8440 x 2480 x 3110 |
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 4330 + 1300 |
3. Thông số về khối lượng | |||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 10.045 |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 13.205 |
3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 24.000 |
4 | Lốp xe | 11.00R20 | |
5. Động cơ | |||
1 | Model | J08E – WE | |
2 | Dung tích xi lanh | cm3 | 7684 |
3 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ, tăng áp, 06 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |
4 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 206/2500 |
I. Thông số về phần chuyên dùng | |||
1 | Dung tích xi téc | M3 | 10 |
2 | Kích thước xi téc | Mm | 5800 x 1765 x 1365 |
3 | Khối lượng riêng | Kg/lít | 1.390 |
Xe chở axit H2S04 Hino 10 Khối
- Nhãn Hiệu : HINO – FM
- Động cơ : J08E – WD
- Công suất : 206 KW
- Cỡ lốp : 11.00R20
- Dung tích xi téc chứa : 10 Khối
Danh mục: XE BỒN XI TÉC, Xe chở hóa chất
Thẻ: Hino