TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe |
---|---|---|---|
1. Thông số xe cơ sở | |||
1 | Loại phương tiện | XE Ô TÔ XI TÉC (CHỞ DẦU ĂN) | |
2 | Nhãn hiệu số loại | ISUZU – FVM34TE4 | |
3 | Công thức lái, điều hòa | 6 x 2 | |
4 | Tình trạng | Mới 100% | |
2. Thông số kích thước | |||
1 | Kích thước chung (Dài x Rộng x Cao) | Mm | 9665 x 2485 x 3050 |
2 | Kích thước xi téc | Mm | 6650/6450 x 2350 x 1300 |
3. Thông số về khối lượng | |||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 9450 |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 14.355 |
3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 24.000 |
4 | Lốp xe | 11.00R20 | |
5. Động cơ | |||
1 | Model | 6HK1 | |
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ, tăng áp, 06 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |
3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 206/2400 |
I. Thông số về phần chuyên dùng | |||
1 | Dung tích xi téc | M3 | 14.3 |
2 | Vật liệu làm xi téc | Inox 304 – Thép |
Xe xi téc chở dầu ăn Isuzu 14 khối
- Nhãn Hiệu : ISUZU – FVM34TE4
- Động cơ : 6HK1
- Công suất : 206 KW
- Cỡ lốp : 11.00R20
- Dung tích xi téc chứa : 14 .3 khối
Danh mục: XE BỒN XI TÉC, Xe chở dầu ăn sữa tươi
Thẻ: Isuzu