TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe |
---|---|---|---|
1. Thông số xe cơ sở | |||
1 | Loại phương tiện | XE XI TÉC CHỞ HEXANE | |
2 | Nhãn hiệu số loại | THACO AUMAN C300B | |
3 | Công thức lái, điều hòa | 10 x 4 | |
2. Thông số kích thước | |||
1 | Kích thước chung (Dài x Rộng x Cao) | Mm | 11950 x 2500 x 3360 |
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 1800 + 5100 + 1350 |
3. Thông số về khối lượng | |||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 14.615 |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 15.190 |
3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 30.000 |
4 | Lốp xe | 11.00 – 20 | |
5. Động cơ | |||
1 | Model | WP10 – 31 | |
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ, tăng áp, 06 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |
3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 250/1900 |
I. Thông số về phần chuyên dùng | |||
1 | Nhãn hiệu, kiểu loại | HÚT CHẤT THẢI | |
2 | Sản xuất | Mới 100% | |
3 | Dung tích thùng chứa | M3 | 24 |
Xe xi téc chở Hexane Thaco 24 khối
- Nhãn Hiệu : THACO – AUMAN C300B
- Động cơ : WP10.340
- Công suất : 250 KW
- Cỡ lốp : 11.00 – 20
- Dung tích xi téc chứa : 24 Khối
Danh mục: XE BỒN XI TÉC, Xe chở hóa chất
Thẻ: Thaco