TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe |
---|---|---|---|
1. Thông số xe cơ sở | |||
1 | Loại phương tiện | XE Ô TÔ HÚT CHẤT THẢI | |
2 | Nhãn hiệu số loại | HINO – FM | |
3 | Công thức lái, điều hòa | 6 x 4 | |
2. Thông số kích thước | |||
1 | Kích thước chung (Dài x Rộng x Cao) | Mm | 8480 x 2460 x 2700 |
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 4130 + 1300 |
3. Thông số về khối lượng | |||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 12.405 |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 11.400 |
3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 24.000 |
4 | Lốp xe | 11.00R20 | |
5. Động Cơ | |||
1 | Model | J08E – WD | |
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ, tăng áp, 06 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |
3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 206/2500 |
HỆ CHUYÊN DỤNG HÚT CHẤT THẢI – HÚT HẦM CẨU | |||
1 | Dung tích xi téc chứa chất thải | M3 | 12 |
2 | Vật liệu làm thùng | Thép SS400 | |
3 | Hệ thống bơm hút | Xuất Xứ | Nhật Bản |
4 | Hệ thống ben | Ben thủy lực |
Xe hút chất thải 12 khối HINO
- Nhãn Hiệu : HINO – FM8JMSA
- Động cơ : J08E – WD
- Công suất : 206 KW
- Cỡ lốp : 11.00R20
- Dung tích xi téc chứa chất thải : 12 Khối
Danh mục: Xe hút bùn - hút chất thải, XE MÔI TRƯỜNG
Thẻ: Hino