TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe |
---|---|---|---|
1. Thông số xe cơ sở | |||
1 | Loại phương tiện | XE Ô TÔ HÚT CHẤT THẢI | |
2 | Nhãn hiệu số loại | DONGFENG | |
3 | Công thức lái, điều hòa | 4 x 2 | |
2. Thông số kích thước | |||
1 | Kích thước chung (Dài x Rộng x Cao) | Mm | 6450 x 2285 x 2870 |
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 3800 |
3. Thông số về khối lượng | |||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 5100 |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 3050 |
3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 8345 |
4 | Lốp xe | 8.25R16 | |
5. Động Cơ | |||
1 | Model | CY4SK251 | |
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ, tăng áp, 04 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |
3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 115/2800 |
HỆ CHUYÊN DỤNG HÚT CHẤT THẢI | |||
1 | Dung tích xi téc chứa chất thải | M3 | 06 |
2 | Vật liệu làm thùng | Thép SS400 | |
3 | Hệ thống bơm hút | Xuất Xứ | TRUNG QUỐC |
4 | Hệ thống ben | Ben thủy lực |
Xe hút chất thải 06 khối Dongfeng
- Nhãn Hiệu : DONGFENG
- Động cơ : CY4SK251
- Công suất : 115 KW
- Cỡ lốp : 8.25R16
- Dung tích xi téc : 06 khối
Danh mục: Xe hút bùn - hút chất thải, XE MÔI TRƯỜNG
Thẻ: Dongfeng