TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe |
---|---|---|---|
1. Thông số xe cơ sở | |||
1 | Loại phương tiện | XE Ô TÔ XI TÉC PHUN NƯỚC | |
2 | Nhãn hiệu số loại | HOWO – CNHTC | |
3 | Công thức lái, điều hòa | 6 x 4, Có | |
4 | Tình trạng | Mới 100% | |
5 | Số người | 02 người | |
2. Thông số kích thước | |||
1 | Kích thước chung (Dài x Rộng x Cao) | Mm | 10.030 x 2500 x 3150 |
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 4600 + 1400 |
3. Thông số về khối lượng | |||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 10.870 |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 13.000 |
3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 24.000 |
4 | Lốp xe | 12R22.5 | |
5. Động Cơ | |||
1 | Model | MC07.31 – 50 | |
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ, tăng áp, 06 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 228/2300 |
4 | Dung tích xy lanh | Cm3 | 6870 |
I. Thông số về phần chuyên dùng | |||
1 | Dung tích thùng chứa | 13 khối |
Xe xi téc phun nước 13 khối Howo – CNHTC
- Nhãn Hiệu : HOWO – CNHTC
- Động cơ : MC07.31 – 50
- Công suất : 228 KW
- Cỡ lốp : 12R22.5
- Dung tích thùng chứa : 13 Khối
Danh mục: Xe bồn tưới nước rửa đường, XE MÔI TRƯỜNG
Thẻ: Howo