TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe |
---|---|---|---|
1. Thông số xe cơ sở | |||
1 | Loại phương tiện | Ô TÔ TẢI GẮN CẨU | |
2 | Nhãn hiệu số loại | DONGFENG – KANGLIM | |
3 | Công thức lái, điều hòa | 4 x 2 | |
2. Thông số kích thước | |||
1 | Kích thước chung (Dài x Rộng x Cao) | Mm | 6990 x 2300 x 3050 |
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 3800 |
3. Thông số về khối lượng | |||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 5755 |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 3450 |
3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 9400 |
4 | Lốp xe | 8.25 – 16 | |
4. Động cơ | |||
1 | Model | CY4SK1251 | |
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ, tăng áp, 04 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |
3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 115/2800 |
I. Thông số về phần chuyên dùng | |||
1 | Nhãn hiệu | Ô TÔ TẢI GẮN CẨU TỰ HÀNH | |
Sản xuất | – Mới 100% – Kích thước lòng thùng (mm): 4520 x 2150 x 500 |
||
2 | Cẩu tự hành | – Xuất xứ: HÀN QUỐC – Nhãn hiệu: KS730, 3 tấn, 4 đốt |
Xe Dongfeng gắn cẩu 3 tấn 4 đốt
- Nhãn Hiệu : DONGFENG – KS730
- Động cơ : CY4SK1251
- Công suất : 115 KW
- Cỡ lốp : 8.25 – 16
- Gắn cẩu tự hành 3 tấn 4 đốt
Danh mục: XE TẢI GẮN CẨU, Xe tải gắn cẩu KANGLIM
Thẻ: Dongfeng