TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe |
---|---|---|---|
1. Thông số xe cơ sở | |||
1 | Loại phương tiện | XE Ô TÔ TẢI GẮN CẨU | |
2 | Nhãn hiệu số loại | DONGFENG – UNIC | |
3 | Công thức lái, điều hòa | 10 x 4 | |
2. Thông số kích thước | |||
1 | Kích thước chung (Dài x Rộng x Cao) | Mm | 12.200 x 2500 x 3670 |
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 1950 + 5050 + 1300 |
3. Thông số về khối lượng | |||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 15.970 |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 13.900 |
3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 30.000 |
4 | Lốp xe | 11.00R20 | |
5. Động cơ | |||
1 | Model | L315 – 50 | |
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ, tăng áp, 04 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |
3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 231/2500 |
I. Thông số về phần chuyên dùng | |||
1 | Nhãn hiệu, kiểu loại | Ô TÔ TẢI GẮN CẨU | |
2 | Sản xuất | Mới 100% | |
3 | Cẩu Tự Hành | Xuất xứ: Thái Lan Kiểu loại: 8 Tấn, 6 đốt |
Xe tải Dongfeng 4 chân gắn cẩu 8 tấn 6 đốt
- Nhãn Hiệu : DONGFENG
- Động cơ : L315 – 50
- Công suất : 131 KW
- Cỡ lốp : 11.00R20
- Gắn cẩu tự hành UNIC 8 tấn 6 đốt
Danh mục: XE TẢI GẮN CẨU, Xe tải gắn cẩu UNIC
Thẻ: Dongfeng