TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe |
---|---|---|---|
1. Thông số xe cơ sở | |||
1 | Loại phương tiện | XE Ô TÔ TẢI GẮN CẨU | |
2 | Nhãn hiệu số loại | HINO – UNIC | |
3 | Công thức lái, điều hòa | 4 x 2 | |
2. Thông số kích thước | |||
1 | Kích thước chung (Dài x Rộng x Cao) | Mm | 8800 x 2500 x 3100 |
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 4990 |
3. Thông số về khối lượng | |||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 5850 |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 5000 |
3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 11.000 |
4 | Lốp xe | 8.25 – 16 | |
5. Động cơ | |||
1 | Model | J05E – UA | |
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ, tăng áp, 04 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |
3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 132/2500 |
I. Thông số về phần chuyên dùng | |||
1 | Nhãn hiệu, kiểu loại | Ô TÔ TẢI GẮN CẨU | |
2 | Sản xuất | Mới 100% | |
3 | Cẩu Tự Hành | Xuất xứ: Thái Lan Kiểu loại: UNIC 340, 3 tấn, 4 đốt |
Xe Tải Hino gắn cẩu Unic 3 tấn 4 đốt
- Nhãn Hiệu : HINO – FC
- Động Cơ : J05E – UA
- Công suất : 132 KW
- Cỡ Lốp : 8.25 – 16
- Gắn cẩu : Unic 340 – 3 tấn 4 đốt
Danh mục: XE TẢI GẮN CẨU, Xe tải gắn cẩu UNIC
Thẻ: Hino