TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe |
---|---|---|---|
1. Thông số xe cơ sở | |||
1 | Loại phương tiện | Ô TÔ TẢI GẮN CẨU | |
2 | Nhãn hiệu số loại | ISUZU – TADANO | |
3 | Công thức lái, điều hòa | 4 x 2 | |
2. Thông số kích thước | |||
1 | Kích thước chung (Dài x Rộng x Cao) | Mm | 8740 x 2500 x 3060 |
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 4990 |
3. Thông số về khối lượng | |||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 5705 |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 5100 |
3 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 11.000 |
4 | Lốp xe | 8.25 – 16 | |
4. Động cơ | |||
1 | Model | 4HK1 | |
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ, tăng áp, 04 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |
3 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 140 / 2600 |
I. Thông số về phần chuyên dùng | |||
1 | Nhãn hiệu | Ô TÔ TẢI GẮN CẨU | |
Sản xuất | – Mới 100% – Kích thước lòng thùng (mm): 6080 x 2350 x 550 |
||
2 | Cẩu Tự Hành | – Xuất xứ: Nhật Bản – Kiểu loại: ZT304, 3 tấn, 4 đốt |
Xe tải ISUZU gắn cẩu 3 tấn 4 đốt
- Nhãn Hiệu : ISUZU – FRR90NE4
- Công thức lái : 4 x 2
- Động Cơ : 4HK1
- Công suất : 140 KW
- Cỡ lốp : 8.25 – 16
- Gắn cẩu 3 tấn 4 đốt
Danh mục: XE TẢI GẮN CẨU, Xe tải gắn cẩu TADANO
Thẻ: Isuzu